CÁCH DÙNG A LITTLE A FEW A LOT OF
Cùng là lượng từ nhưng mà cách dùng của Little, A Little, Few, A Few, Lot of và A Lot of lại khác nhau. Cụ thể các lượng từ này khác nhau như thế nào và cách dùng của từng từ như thế nào, hãy cùng tretrucvietsun.com khám phá trong bài viết này.
Bạn đang xem: Cách dùng a little a few a lot of
Bài viết này sẽ có đề cập tới danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Nếu bạn chưa hiểu về 2 dạng danh từ này thì hãy đọc về chúng trong bài viết tại đây trước khi tìm hiểu về cách dùng của các lượng từ trên nhé.
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh

1 – Cách dùng Little và A Little
1.1 – Các dùng Little
Cấu trúc: Little +
Ví dụ:
I have little money, not enough to buy a lunch. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua nổi bữa trưa ấy.)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do tretrucvietsun.com xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Xem thêm: Tải Kmplayer Full Mới Nhất 2021, Tải Kmplayer 4
TỚI NHÀ SÁCH
1.2 – Cách dùng A Little
Cấu trúc: A Little +
Ví dụ:
I just eats a little. (Tôi mới ăn một chút thôi.)
A: How much sugar do you want? (Bạn muốn bao nhiêu đường nhỉ?)
B: Just a little. (Một chút thôi.)
2 – Cách dùng Few và A Few
2.1 – Cách dùng Few
Cấu trúc: Few +
Ví dụ: Few people pass this test. (Có rất ít người qua được bài kiểm tra này.)
2.2 – Cách dùng A Few
Cấu Trúc: A Few +
Ví dụ:
I have a few things that need to be done before class. (Tôi có vài việc cần phải làm xong trước giờ đi học.)
There is a few apples in the table. (Có vài quả táo trên bàn đó.)
3 – Cách dùng Many và Much
3.1 – Cách dùng Many
Cấu trúc: Many +
Ví dụ:
Do we have many apples left? (Chúng ta còn lại nhiều táo không nhỉ?)
I do not have many friends. (Tôi không có quá nhiều bạn.)
3.2 – Cách dùng Much
Cấu trúc: Much
Ví dụ:
I do not eat so much food at lunch. (Tôi không ăn quá nhiều thức ăn bữa trưa.)
4 – Cách dùng Lots of và A Lot of
Cấu trúc: Lots of/ A Lot of +
Xem thêm: Cây Atm Có Biểu Tượng Visa, Thẻ Visa Rút Tiền Ở Đâu Là Thuận Tiện Nhất
Ví dụ:
My mom put a lot of food in my lunch box this morning. (Mẹ tớ đã để rất nhiều thức ăn vào trong hộp cơm trưa của tớ sáng nay.)
Lots of students pass this test. (Rất nhiều học sinh đã vượt qua bài kiểm tra này.)